Kết quả xổ số miền Trung
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 22/09/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 |
96
|
96
|
G.7 |
030
|
915
|
G.6 |
2169
4792
1148
|
9418
9390
1379
|
G.5 |
6813
|
6218
|
G.4 |
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
G.3 |
97807
15408
|
08922
00201
|
G.2 |
25976
|
01902
|
G.1 |
17328
|
35584
|
G.ĐB |
654379
|
942254
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 22/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Huế | ||
0 | 7, 8 | 9, 1, 2 | ||
1 | 3, 0 | 5, 8, 8, 4, 7 | ||
2 | 8 | 2 | ||
3 | 0, 7, 2, 5 | |||
4 | 8, 4 | |||
5 | 2 | 7, 4 | ||
6 | 9 | 5, 2 | ||
7 | 8, 6, 9 | 9 | ||
8 | 6, 4 | |||
9 | 6, 2 | 6, 0 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 21/09/2025
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 |
59
|
61
|
49
|
G.7 |
881
|
724
|
594
|
G.6 |
4096
4788
3507
|
5629
7074
6678
|
8246
3191
6739
|
G.5 |
6440
|
8247
|
2905
|
G.4 |
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
G.3 |
49456
34503
|
01988
20167
|
34687
09224
|
G.2 |
66736
|
47651
|
33454
|
G.1 |
34240
|
03124
|
47885
|
G.ĐB |
185435
|
129568
|
502074
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 21/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
0 | 7, 3 | 4 | 5 | |
1 | 6 | 4 | ||
2 | 4, 9, 0, 8, 4 | 4, 4 | ||
3 | 2, 6, 5 | 9 | 9 | |
4 | 0, 4, 0 | 7, 6 | 9, 6 | |
5 | 9, 2, 6 | 1 | 3, 4 | |
6 | 6 | 1, 7, 8 | ||
7 | 4, 8, 5, 0 | 9, 2, 4 | ||
8 | 1, 8, 5 | 8 | 7, 5, 7, 5 | |
9 | 6, 1 | 4, 1 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 20/09/2025
Giải | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
---|---|---|---|
G.8 |
78
|
81
|
25
|
G.7 |
597
|
525
|
779
|
G.6 |
8738
2569
7398
|
0529
3888
1175
|
2960
4861
7428
|
G.5 |
9908
|
9159
|
5456
|
G.4 |
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
|
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
|
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
|
G.3 |
36557
62366
|
15869
73717
|
73050
66766
|
G.2 |
48066
|
31048
|
02742
|
G.1 |
88961
|
63501
|
05357
|
G.ĐB |
878196
|
983182
|
864370
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 20/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | |
0 | 8 | 1 | ||
1 | 7 | |||
2 | 6 | 5, 9 | 5, 8 | |
3 | 8, 0 | 1 | 4 | |
4 | 7 | 0, 8 | 2, 9, 9, 2 | |
5 | 7 | 9, 2, 1 | 6, 8, 0, 7 | |
6 | 9, 5, 6, 6, 1 | 3, 3, 9 | 0, 1, 7, 3, 6 | |
7 | 8, 7 | 5 | 9, 0 | |
8 | 2, 3 | 1, 8, 1, 2 | ||
9 | 7, 8, 6 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 19/09/2025
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 |
14
|
15
|
G.7 |
841
|
859
|
G.6 |
2950
5000
9113
|
5064
2194
3724
|
G.5 |
6399
|
7754
|
G.4 |
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
|
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
|
G.3 |
88937
91567
|
03250
00316
|
G.2 |
27981
|
93832
|
G.1 |
04469
|
83372
|
G.ĐB |
662767
|
505265
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 19/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||
0 | 0, 7, 7 | |||
1 | 4, 3, 7 | 5, 6 | ||
2 | 4 | |||
3 | 7 | 3, 2 | ||
4 | 1 | 7 | ||
5 | 0, 0 | 9, 4, 1, 0 | ||
6 | 7, 9, 7 | 4, 0, 5 | ||
7 | 9, 1 | 2 | ||
8 | 2, 1 | 2 | ||
9 | 9 | 4, 2, 8 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 18/09/2025
Giải | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
---|---|---|---|
G.8 |
88
|
95
|
58
|
G.7 |
958
|
209
|
160
|
G.6 |
2090
9640
1465
|
0591
2795
2226
|
4701
1797
5712
|
G.5 |
5604
|
4047
|
6184
|
G.4 |
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
|
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
|
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
|
G.3 |
23149
76454
|
44052
13191
|
98230
68269
|
G.2 |
60022
|
86275
|
89214
|
G.1 |
06222
|
02448
|
25128
|
G.ĐB |
056524
|
924214
|
244396
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 18/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | |
0 | 4 | 9 | 1 | |
1 | 8 | 7, 4 | 2, 6, 4 | |
2 | 7, 0, 1, 2, 2, 4 | 6 | 6, 8 | |
3 | 1, 0 | |||
4 | 0, 9 | 7, 8, 8 | ||
5 | 8, 3, 4 | 9, 2 | 8 | |
6 | 5, 4 | 1 | 0, 8, 9 | |
7 | 6, 7, 5 | |||
8 | 8, 1 | 4, 6 | ||
9 | 0 | 5, 1, 5, 7, 1 | 7, 7, 5, 6 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 17/09/2025
Giải | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
G.8 |
88
|
95
|
G.7 |
439
|
950
|
G.6 |
5550
9274
3688
|
5245
2730
5479
|
G.5 |
0139
|
0596
|
G.4 |
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
|
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
|
G.3 |
87129
98401
|
56936
79268
|
G.2 |
58434
|
87095
|
G.1 |
90557
|
27615
|
G.ĐB |
908261
|
422645
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 17/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | ||
0 | 1 | |||
1 | 7 | 5 | ||
2 | 9 | |||
3 | 9, 9, 4 | 0, 2, 6 | ||
4 | 3, 2 | 5, 5 | ||
5 | 0, 7 | 0, 6, 5 | ||
6 | 1 | 8 | ||
7 | 4 | 9, 4, 4 | ||
8 | 8, 8, 3 | 4, 4 | ||
9 | 9, 1, 2 | 5, 6, 5 |
XSMT - Xổ số Miền Trung ngày 16/09/2025
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 |
53
|
18
|
G.7 |
318
|
907
|
G.6 |
9367
3564
3700
|
1834
0735
5149
|
G.5 |
9134
|
9965
|
G.4 |
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
|
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
|
G.3 |
94743
95668
|
22310
27620
|
G.2 |
85757
|
22100
|
G.1 |
42392
|
40108
|
G.ĐB |
672733
|
339961
|
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
THỐNG KÊ LÔ TÔ KẾT QUẢ XSMT 16/09/2025 | ||||
---|---|---|---|---|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||
0 | 0, 6 | 7, 2, 0, 8 | ||
1 | 8, 4 | 8, 0 | ||
2 | 0 | 0 | ||
3 | 4, 3 | 4, 5, 3 | ||
4 | 4, 3 | 9, 4, 8 | ||
5 | 3, 3, 0, 7 | |||
6 | 7, 4, 8 | 5, 7, 3, 1 | ||
7 | 7 | |||
8 | ||||
9 | 4, 2 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng kết quả xổ số Miền Trung để bạn tiện theo dõi và tra cứu.
Lịch mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung
Kết quả xổ số miền Trung được quay số mở thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày tại trường quay của từng tỉnh. Mỗi ngày sẽ có từ 2 đến 3 tỉnh tổ chức quay thưởng, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam, Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa, Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Lưu ý: Kết quả xổ số của từng đài chỉ áp dụng cho tỉnh phát hành tương ứng, không dùng chung như xổ số miền Bắc.
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 2 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 3 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 4 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 5 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 6 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Thứ 7 hàng tuần
- Kết quả Xổ số Miền Trung Chủ nhật hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung
Vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000 VNĐ, gồm 1.000.000 vé mỗi đài với dãy số 6 chữ số. Mỗi kỳ quay thưởng có 9 giải (từ giải Tám đến giải Đặc biệt), tương đương với 18 lần quay số.
Giải thưởng | Giá trị (VNĐ) | Số trùng (chữ số) | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 2.000.000.000 | Trùng 6 số | 1 giải |
Giải Nhất | 30.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Nhì | 15.000.000 | Trùng 5 số | 10 giải |
Giải Ba | 10.000.000 | Trùng 5 số | 20 giải |
Giải Tư | 3.000.000 | Trùng 5 số | 70 giải |
Giải Năm | 1.000.000 | Trùng 4 số | 100 giải |
Giải Sáu | 400.000 | Trùng 4 số | 300 giải |
Giải Bảy | 200.000 | Trùng 3 số | 1.000 giải |
Giải Tám | 100.000 | Trùng 2 số | 10.000 giải |